Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tập luyện
[tập luyện]
|
to train; to practise; to exercise
To hurt oneself while training; To hurt oneself during a training session
There's no need for any special skills, just some practice
To practise one's French on somebody